Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bì ㄅㄧˋ,
pí ㄆㄧˊTổng nét: 15
Bộ:
fù 阜 (+13 nét)
Hình thái:
⿰⻖辟Nét bút:
フ丨フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨Thương Hiệt: NLSRJ (弓中尸口十)
Unicode:
U+96A6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận