Có 2 kết quả:
chuò ㄔㄨㄛˋ • zhuì ㄓㄨㄟˋ
Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ, zhuì ㄓㄨㄟˋ
Tổng nét: 16
Bộ: shí 食 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠叕
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶フ丶フ丶フ丶フ丶
Thương Hiệt: OIEEE (人戈水水水)
Unicode: U+991F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: shí 食 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠叕
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶フ丶フ丶フ丶フ丶
Thương Hiệt: OIEEE (人戈水水水)
Unicode: U+991F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuyết
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu), テチ (techi), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): まつ.る (matsu.ru)
Âm Quảng Đông: zeoi3, zyut3
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu), テチ (techi), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): まつ.る (matsu.ru)
Âm Quảng Đông: zeoi3, zyut3
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cúng tế
2. rưới rượu xuống đất lúc tế lễ
2. rưới rượu xuống đất lúc tế lễ
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cúng tế, cúng tế liên tục;
② Rưới rượu xuống đất lúc tế lễ.
② Rưới rượu xuống đất lúc tế lễ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đồ ăn đem cúng tế. Đồ ăn.
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
circle shrines and make sacrifices