Có 3 kết quả:
dié ㄉㄧㄝˊ • tǎ ㄊㄚˇ • tà ㄊㄚˋ
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, tǎ ㄊㄚˇ, tà ㄊㄚˋ
Tổng nét: 21
Bộ: yú 魚 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚𦐇
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: NFASM (弓火日尸一)
Unicode: U+9C28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 21
Bộ: yú 魚 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚𦐇
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: NFASM (弓火日尸一)
Unicode: U+9C28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tháp
Âm Nôm: tháp
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): かれい (karei)
Âm Quảng Đông: taap3, taat3
Âm Nôm: tháp
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): かれい (karei)
Âm Quảng Đông: taap3, taat3
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thứ cá mắt dính liền về một bên. § Còn gọi là “bỉ mục ngư” 比目魚.
phồn thể
Từ điển phổ thông
cá bơn cát
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thứ cá mắt dính liền về một bên. § Còn gọi là “bỉ mục ngư” 比目魚.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Cá bơn cát. Cg. 版魚 [pănyú], 比目魚 [bêmùyú].
Từ điển Trung-Anh
sole (fish)
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thứ cá mắt dính liền về một bên. § Còn gọi là “bỉ mục ngư” 比目魚.