Có 3 kết quả:
dié ㄉㄧㄝˊ • qiè ㄑㄧㄝˋ • zhá ㄓㄚˊ
Tổng nét: 20
Bộ: yú 魚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚枼
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: NFPTD (弓火心廿木)
Unicode: U+9C08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điệp
Âm Nôm: điệp
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): かれい (karei)
Âm Hàn: 접, 탑
Âm Quảng Đông: dip6
Âm Nôm: điệp
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): かれい (karei)
Âm Hàn: 접, 탑
Âm Quảng Đông: dip6
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cá điệp, cá bơn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá bơn, thứ cá hai mắt dính liền nhau lệch về một bên. § Còn gọi là “vương dư ngư” 王餘魚. Cũng có tên là “bỉ mục ngư” 比目魚.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Cá bơn.
Từ điển Trung-Anh
(1) flatfish
(2) flounder
(3) sole
(2) flounder
(3) sole
Từ ghép 6
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá bơn, thứ cá hai mắt dính liền nhau lệch về một bên. § Còn gọi là “vương dư ngư” 王餘魚. Cũng có tên là “bỉ mục ngư” 比目魚.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá bơn, thứ cá hai mắt dính liền nhau lệch về một bên. § Còn gọi là “vương dư ngư” 王餘魚. Cũng có tên là “bỉ mục ngư” 比目魚.