Có 1 kết quả:

ㄐㄧˋ
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Tổng nét: 25
Bộ: yú 魚 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一
Thương Hiệt: NFYX (弓火卜重)
Unicode: U+9C6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tễ
Âm Nôm: tễ
Âm Quảng Đông: cai5

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄐㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con cá đao

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cá đao, mình giẹt màu bạc, giống như con dao, miệng to đuôi nhỏ, phân bố ở Thái Bình Dương. § Còn gọi là “phụng vĩ ngư” 鳳尾魚.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鮆.

Từ điển Trung-Anh

Coilia nasus