Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tián ㄊㄧㄢˊ, zhēn ㄓㄣ, zhèn ㄓㄣˋ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Hình thái: ⿰金⿱⺊兄
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨一丨フ一ノフ
Thương Hiệt: CYRU (金卜口山)
Unicode: U+289B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Hình thái: ⿰金⿱⺊兄
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨一丨フ一ノフ
Thương Hiệt: CYRU (金卜口山)
Unicode: U+289B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zan3
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0