Có 4 kết quả:

崆 khoang控 khoang椌 khoang腔 khoang

1/4

khoang [không]

U+5D06, tổng 11 nét, bộ sơn 山 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng núi đá cao vút — Một âm khác là Không.

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

khoang [khống]

U+63A7, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lấy tay mà đánh — Một âm khác là Khống.

Tự hình 3

Chữ gần giống 5

khoang [không, oản]

U+690C, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây rỗng ruột — Một âm khác là Không.

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

khoang [khang, soang, xoang]

U+8154, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phần trống ở bên trong. Td: Hung khoang 胸腔 ( trong ngực ) — Âm thanh nhịp điệu của một bài nhạc — Ta có người đọc Xoang.

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1