Có 4 kết quả:

崆 khoang控 khoang椌 khoang腔 khoang

1/4

khoang [không, oản]

U+690C, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây rỗng ruột — Một âm khác là Không.

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

khoang [khang, soang, xoang]

U+8154, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý