Có 4 kết quả:
崆 khoang • 控 khoang • 椌 khoang • 腔 khoang
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi đá cao vút — Một âm khác là Không.
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lấy tay mà đánh — Một âm khác là Khống.
Tự hình 3
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây rỗng ruột — Một âm khác là Không.
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phần trống ở bên trong. Td: Hung khoang 胸腔 ( trong ngực ) — Âm thanh nhịp điệu của một bài nhạc — Ta có người đọc Xoang.
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0