Có 2 kết quả:

嗙 bảnh甏 bảnh

1/2

bảnh [bang]

U+55D9, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

khoác lác, nói phét, khoác lác

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Khoác lác, nói phét, nói khoác: 胡吹亂嗙 Nói phét nói càn.

Tự hình 2

Chữ gần giống 50

Bình luận 0

bảnh [bạng]

U+750F, tổng 16 nét, bộ ngoã 瓦 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái bình lớn bằng sành. Ta có nơi đọc Bành.

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0