Có 3 kết quả:
乒 binh • 兵 binh • 梹 binh
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
binh lính; binh lực
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0