Có 3 kết quả:

乒 binh兵 binh梹 binh

1/3

binh

U+4E52, tổng 6 nét, bộ triệt 丿 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

binh [banh, bênh]

U+5175, tổng 7 nét, bộ bát 八 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

binh lính; binh lực

Tự hình 5

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

binh [biêng, tân]

U+68B9, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1