Có 7 kết quả:

兵 banh抨 banh捠 banh浜 banh烹 banh綳 banh绷 banh

1/7

banh [binh, bênh]

U+5175, tổng 7 nét, bộ bát 八 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sáng banh; sâm banh

Tự hình 5

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

banh [phanh]

U+62A8, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sáng banh; sâm banh

Tự hình 2

Dị thể 1

banh

U+6360, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sáng banh; sâm banh

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

banh

U+6D5C, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

banh (dòng nước nhỏ)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

banh [phanh, phành]

U+70F9, tổng 11 nét, bộ hoả 火 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sáng banh

Tự hình 2

Dị thể 4

banh [bắng]

U+7DB3, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

banh ra

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

banh [băng, bắng]

U+7EF7, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

banh ra

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1