Có 3 kết quả:

貝 bói𧴤 bói𫎑 bói

1/3

bói [buổi, búi, bối, mấy, mới, vuối, với]

U+8C9D, tổng 7 nét, bộ bối 貝 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

xem bói

Tự hình 5

Dị thể 3

Bình luận 0

bói

U+27D24, tổng 9 nét, bộ bối 貝 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thầy bói

Bình luận 0

bói

U+2B391, tổng 10 nét, bộ bối 貝 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Bình luận 0