1/3
búi [buổi, bói, bối, mấy, mới, vuối, với]
U+8C9D, tổng 7 nét, bộ bối 貝 (+0 nét)phồn thể, tượng hình
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0
búi [bối, nỗi]
U+26040, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
búi
U+27E3B, tổng 22 nét, bộ bối 貝 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm