1/1
vuối [buổi, bói, búi, bối, mấy, mới, với]
U+8C9D, tổng 7 nét, bộ bối 貝 (+0 nét)phồn thể, tượng hình
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0