Có 9 kết quả:
扳 bắn • 拌 bắn • 鉡 bắn • 𡭉 bắn • 𢏑 bắn • 𨉠 bắn • 𪧻 bắn • 𪪻 bắn • 𬑰 bắn
Từ điển Trần Văn Kiệm
bắn súng; bắn tin
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bắn súng; bắn tin
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bắn súng; bắn tin
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bắn súng; bắn tin
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bắn súng; bắn tin
Tự hình 1
Bình luận 0