Có 11 kết quả:

半 ban扳 ban搬 ban斑 ban班 ban瘢 ban癍 ban胖 ban般 ban頒 ban颁 ban

1/11

ban [bán, bướng, bận, bớn]

U+534A, tổng 5 nét, bộ thập 十 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bảo ban

Tự hình 4

ban [bản, bắn, bẳn]

U+6273, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Ban thương thuyên (bóp cò súng)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

ban [bàn, bưng]

U+642C, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ban vận (lấy đi)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

ban

U+6591, tổng 12 nét, bộ văn 文 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

Ban mã (ngựa vằn)

Tự hình 3

Dị thể 4

ban [băn]

U+73ED, tổng 10 nét, bộ ngọc 玉 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

ban ngày

Tự hình 4

Dị thể 4

ban

U+7622, tổng 15 nét, bộ nạch 疒 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sốt phát ban

Tự hình 2

Dị thể 1

ban

U+764D, tổng 17 nét, bộ nạch 疒 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sốt phát ban

Tự hình 2

Dị thể 1

ban [bàn, béo, bỡn]

U+80D6, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

ban [bàn, bát, bơn]

U+822C, tổng 10 nét, bộ chu 舟 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

bách ban (đủ cỡ)

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

ban

U+9812, tổng 13 nét, bộ hiệt 頁 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

ban cho; ban phát

Tự hình 2

Dị thể 4

ban

U+9881, tổng 10 nét, bộ hiệt 頁 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ban cho; ban phát

Tự hình 2

Dị thể 1