Có 11 kết quả:
半 ban • 扳 ban • 搬 ban • 斑 ban • 班 ban • 瘢 ban • 癍 ban • 胖 ban • 般 ban • 頒 ban • 颁 ban
Từ điển Trần Văn Kiệm
bảo ban
Tự hình 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Ban thương thuyên (bóp cò súng)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ban vận (lấy đi)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Ban mã (ngựa vằn)
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ban ngày
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sốt phát ban
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sốt phát ban
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bách ban (đủ cỡ)
Tự hình 5
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ban cho; ban phát
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0