Có 4 kết quả:

彼 bỉ秕 bỉ粃 bỉ鄙 bỉ

1/4

bỉ [bể, bở]

U+5F7C, tổng 8 nét, bộ xích 彳 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bỉ sắc tư phong (kém cái này lại hơn cái kia)

Tự hình 4

bỉ

U+79D5, tổng 9 nét, bộ hoà 禾 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khang bỉ (lúa lép)

Tự hình 2

Dị thể 2

bỉ [tẻ]

U+7C83, tổng 10 nét, bộ mễ 米 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khang bỉ (lúa lép)

Tự hình 1

Dị thể 2

bỉ [bẽ]

U+9119, tổng 13 nét, bộ ấp 邑 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thô bỉ

Tự hình 2

Dị thể 3