Có 4 kết quả:

枝 che𨑤 che𩂏 che𫑃 che

1/4

che [chi]

U+679D, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

che chở

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

che

U+28464, tổng 7 nét, bộ sước 辵 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

che đậy, che chắn

Bình luận 0

che

U+2908F, tổng 12 nét, bộ vũ 雨 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

che đậy, che chắn

Tự hình 1

Bình luận 0

che

U+2B443, tổng 14 nét, bộ sước 辵 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Bình luận 0