Có 15 kết quả:之 chi • 卮 chi • 吱 chi • 嗞 chi • 巵 chi • 搘 chi • 支 chi • 枝 chi • 栀 chi • 梔 chi • 肢 chi • 胝 chi • 脂 chi • 芝 chi • 𩿨 chi Từ điển Viện Hán Nôm làm chi, hèn chi Tự hình 6 Dị thể 3 Từ điển Trần Văn Kiệm chi (bình rượu ngày xưa) Tự hình 2 Dị thể 4 Từ điển Hồ Lê chi (tiếng cửa kẹt mở) Tự hình 2 Từ điển Trần Văn Kiệm chi (tiếng chuột kêu hay chim non kêu) Tự hình 2 Dị thể 1 Từ điển Trần Văn Kiệm chi (bình rượu ngày xưa) Tự hình 1 Dị thể 3 Từ điển Trần Văn Kiệm (Chưa có giải nghĩa) Tự hình 1 Dị thể 1 Từ điển Viện Hán Nôm chi ly Tự hình 5 Dị thể 8 Từ điển Viện Hán Nôm chi (cành nhánh của cây) Tự hình 3 Dị thể 4 Từ điển Trần Văn Kiệm (Chưa có giải nghĩa) Tự hình 2 Dị thể 1 Từ điển Trần Văn Kiệm (Chưa có giải nghĩa) Tự hình 1 Dị thể 2 Từ điển Viện Hán Nôm tứ chi Tự hình 2 Dị thể 5 Từ điển Trần Văn Kiệm biền chi (mụn cơm) Tự hình 2 Dị thể 5 Từ điển Trần Văn Kiệm chi phòng (mỡ) Tự hình 3 Dị thể 2 Từ điển Viện Hán Nôm chi ma (mè vừng); Chi ca go (phiên âm Chicago) Tự hình 2 Dị thể 1 |
|