Có 15 kết quả:

之 chi卮 chi吱 chi嗞 chi巵 chi搘 chi支 chi枝 chi栀 chi梔 chi肢 chi胝 chi脂 chi芝 chi𩿨 chi

1/15

chi [giây, ]

U+4E4B, tổng 3 nét, bộ triệt 丿 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

làm chi, hèn chi

Tự hình 6

Dị thể 3

Bình luận 0

chi

U+536E, tổng 5 nét, bộ tiết 卩 (+3 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

chi (bình rượu ngày xưa)

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

chi [chê, chế]

U+5431, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chi (tiếng cửa kẹt mở)

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

chi

U+55DE, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chi (tiếng chuột kêu hay chim non kêu)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

chi

U+5DF5, tổng 7 nét, bộ kỷ 己 (+4 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

chi (bình rượu ngày xưa)

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

chi

U+6418, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

chi [chia, chề, giê, xài, ]

U+652F, tổng 4 nét, bộ chi 支 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chi ly

Tự hình 5

Dị thể 8

Bình luận 0

chi [che]

U+679D, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chi (cành nhánh của cây)

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

chi

U+6800, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

chi

U+6894, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

chi

U+80A2, tổng 8 nét, bộ nhục 肉 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tứ chi

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

chi [đì]

U+80DD, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

biền chi (mụn cơm)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

chi [chỉ]

U+8102, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chi phòng (mỡ)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

chi

U+829D, tổng 6 nét, bộ thảo 艸 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chi ma (mè vừng); Chi ca go (phiên âm Chicago)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

chi [khướu]

U+29FE8, tổng 16 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0