Có 2 kết quả:

炖 don燉 don

1/2

don [đôn, đùn]

U+7096, tổng 8 nét, bộ hoả 火 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

héo don (khô quắt)

Tự hình 2

Dị thể 2

don [giôn, đun, đón, đôn]

U+71C9, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

héo don (khô quắt)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6