Có 2 kết quả:

惚 ghen慳 ghen

1/2

ghen [hốt]

U+60DA, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đánh ghen; ghen tuông

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

ghen [khan, khiên, kiên]

U+6173, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đánh ghen; ghen tuông

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5