1/3
hum [ham, hom, hâm, hôm, hăm, hổm]
U+6B46, tổng 13 nét, bộ khiếm 欠 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Bình luận 0
hum
U+25B88, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hum [hom]
U+25D57, tổng 19 nét, bộ trúc 竹 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê