Có 9 kết quả:

噷 ham憨 ham歆 ham蚶 ham酣 ham頷 ham𢣇 ham𫺧 ham𫻎 ham

1/9

ham [hăm, hấm, hẩm, hậm]

U+5677, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ham chuộng, ham mê

Tự hình 1

ham [hàm, hám, hóm, húm]

U+61A8, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ham chuộng, ham mê

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

ham [hom, hum, hâm, hôm, hăm, hổm]

U+6B46, tổng 13 nét, bộ khiếm 欠 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ham chuộng, ham mê

Tự hình 2

ham

U+86B6, tổng 11 nét, bộ trùng 虫 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ham (sò huyết)

Tự hình 2

Dị thể 3

ham [hàm]

U+9163, tổng 12 nét, bộ dậu 酉 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ham chuộng, ham mê

Tự hình 3

Dị thể 3

ham [hàm, hạm, hợm]

U+9837, tổng 16 nét, bộ hiệt 頁 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ham chuộng, ham mê

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

ham [hăm, hăng, hằm]

U+228C7, tổng 16 nét, bộ tâm 心 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ham chuộng, ham mê

ham

U+2BEA7, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ham chuộng, ham mê

ham

U+2BECE, tổng 17 nét, bộ tâm 心 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ham chuộng, ham mê