Có 9 kết quả:
噷 ham • 憨 ham • 歆 ham • 蚶 ham • 酣 ham • 頷 ham • 𢣇 ham • 𫺧 ham • 𫻎 ham
Từ điển Hồ Lê
ham chuộng, ham mê
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ham chuộng, ham mê
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ham chuộng, ham mê
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ham (sò huyết)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ham chuộng, ham mê
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ham chuộng, ham mê
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ham chuộng, ham mê
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ham chuộng, ham mê
Bình luận 0