Có 4 kết quả:

焝 hun熏 hun燻 hun魂 hun

1/4

hun [hon]

U+711D, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hun đúc; hun khói

Tự hình 1

hun [huân]

U+718F, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hun đúc; hun khói

Tự hình 3

Dị thể 7

hun [huân]

U+71FB, tổng 18 nét, bộ hoả 火 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hun đúc; hun khói

Tự hình 1

Dị thể 1

hun [hùn, hồn]

U+9B42, tổng 13 nét, bộ quỷ 鬼 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1