Có 4 kết quả:
焝 hun • 熏 hun • 燻 hun • 魂 hun
Từ điển Viện Hán Nôm
hun đúc; hun khói
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hun đúc; hun khói
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hun đúc; hun khói
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0