Có 3 kết quả:
涸 hạc • 鶴 hạc • 鹤 hạc
Từ điển Hồ Lê
hạc triệt chi phụ (cá chép mắc cạn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Từ điển Viện Hán Nôm
chim hạc
Tự hình 2
Dị thể 10
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 10