Có 3 kết quả:

涸 hạc鶴 hạc鹤 hạc

1/3

hạc [hạo, hạt]

U+6DB8, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

hạc triệt chi phụ (cá chép mắc cạn)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

hạc

U+9DB4, tổng 21 nét, bộ điểu 鳥 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chim hạc

Tự hình 2

Dị thể 10

hạc

U+9E64, tổng 15 nét, bộ điểu 鳥 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim hạc

Tự hình 2

Dị thể 6