Có 2 kết quả:

虔 kìn𨊰 kìn

1/2

kìn [kiền]

U+8654, tổng 10 nét, bộ hô 虍 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

kìn kịt

Tự hình 4

Dị thể 7

kìn

U+282B0, tổng 10 nét, bộ xa 車 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kìn kìn

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 12