Có 1 kết quả:
ngất
Tổng nét: 5
Bộ: nhân 人 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻乞
Nét bút: ノ丨ノ一フ
Thương Hiệt: OON (人人弓)
Unicode: U+4EE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngật
Âm Pinyin: Gē ㄍㄜ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu), コチ (kochi)
Âm Nhật (kunyomi): いさ.ましい (isa.mashii)
Âm Hàn: 흘
Âm Quảng Đông: gaak3, ngat6
Âm Pinyin: Gē ㄍㄜ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu), コチ (kochi)
Âm Nhật (kunyomi): いさ.ましい (isa.mashii)
Âm Hàn: 흘
Âm Quảng Đông: gaak3, ngat6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chết ngất