Có 2 kết quả:

老 lảu𦕳 lảu

1/2

lảu [láu, lão, lảo, lẩu, lẽo, lếu, rảu]

U+8001, tổng 6 nét, bộ lão 老 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

lảu thông

Tự hình 6

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

lảu

U+26573, tổng 12 nét, bộ nhĩ 耳 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lảu thông