Có 2 kết quả:

㗚 lất勒 lất

1/2

lất [rật, trắt]

U+35DA, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lây lất

lất [lấc, lật, lắc, lặc]

U+52D2, tổng 11 nét, bộ lực 力 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lây lất

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1