Có 1 kết quả:

梗 ngánh

1/1

ngánh [chành, cành, cánh, cạnh, gánh, ngành, ngáng, ngạnh, nhành, nhánh]

U+6897, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngáng lại, ngáng chân

Tự hình 2

Dị thể 3