Có 2 kết quả:

挭 gánh梗 gánh

1/2

gánh

U+632D, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gồng gánh; gánh vác

Tự hình 1

Dị thể 2

gánh [chành, cành, cánh, cạnh, ngành, ngáng, ngánh, ngạnh, nhành, nhánh]

U+6897, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gồng gánh; gánh vác

Tự hình 2

Dị thể 3