1/3
nhánh [chành, cành, cánh, cạnh, gánh, ngành, ngáng, ngánh, ngạnh, nhành]
U+6897, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
nhánh [dánh, dính, dĩnh, nhảnh]
U+9834, tổng 16 nét, bộ hiệt 頁 (+7 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
nhánh [chánh]
U+26B52, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)phồn thể
Chữ gần giống 3