Có 5 kết quả:

𤽗 ngươi𤾰 ngươi𥇹 ngươi𥊤 ngươi𥋟 ngươi

1/5

ngươi

U+24F57, tổng 8 nét, bộ bạch 白 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trêu ngươi

Bình luận 0

ngươi

U+24FB0, tổng 19 nét, bộ bạch 白 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhà ngươi

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

ngươi [ngái]

U+251F9, tổng 13 nét, bộ mục 目 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhà ngươi

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

ngươi

U+252A4, tổng 16 nét, bộ mục 目 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con ngươi

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

ngươi

U+252DF, tổng 18 nét, bộ mục 目 (+13 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0