Có 2 kết quả:

呱 oe喴 oe

1/2

oe [oa, , oẹ, qua]

U+5471, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

oe oe

Tự hình 3

Dị thể 4

oe [oái]

U+55B4, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

oe oe

Tự hình 1

Chữ gần giống 3