Có 13 kết quả:

䯄 qua剐 qua剮 qua呱 qua埚 qua堝 qua戈 qua撾 qua瓜 qua過 qua騧 qua𣏾 qua𦨜 qua

1/13

qua

U+4BC4, tổng 10 nét, bộ mã 馬 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

qua (ngựa đặc biệt mõm đen lông vàng của vua Đường Thái Tông)

Tự hình 1

Dị thể 1

qua

U+5250, tổng 9 nét, bộ đao 刀 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

qua (phân ra từng mảnh)

Tự hình 3

Dị thể 5

qua

U+526E, tổng 10 nét, bộ đao 刀 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

qua (phân ra từng mảnh)

Tự hình 1

Dị thể 6

qua [oa, oe, , oẹ]

U+5471, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

qua đáp (từ tượng thanh: vịt cạp cạp, guốc lộc cộc)

Tự hình 3

Dị thể 4

qua

U+57DA, tổng 10 nét, bộ thổ 土 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

qua (nồi đất)

Tự hình 2

Dị thể 1

qua

U+581D, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

qua (nồi đất)

Tự hình 1

Dị thể 1

qua [quơ, quờ]

U+6208, tổng 4 nét, bộ qua 戈 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

can qua

Tự hình 7

Dị thể 1

qua [quơ, quớ, quờ]

U+64BE, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

qua (tên cũ nước Ai Lao: Lão Qua)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

qua [dưa]

U+74DC, tổng 5 nét, bộ qua 瓜 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

trái khổ qua

Tự hình 4

Dị thể 3

qua [goá, quá, quớ, quở]

U+904E, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vượt qua, nhìn qua, qua loa

Tự hình 4

Dị thể 4

qua

U+9A27, tổng 18 nét, bộ mã 馬 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

qua (ngựa đặc biệt mõm đen lông vàng của vua Đường Thái Tông)

Tự hình 2

Dị thể 3

qua

U+233FE, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

qua

U+26A1C, tổng 10 nét, bộ chu 舟 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

qua sông

Tự hình 1

Dị thể 1