Có 13 kết quả:
䯄 qua • 剐 qua • 剮 qua • 呱 qua • 埚 qua • 堝 qua • 戈 qua • 撾 qua • 瓜 qua • 過 qua • 騧 qua • 𣏾 qua • 𦨜 qua
Từ điển Trần Văn Kiệm
qua (ngựa đặc biệt mõm đen lông vàng của vua Đường Thái Tông)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
qua (phân ra từng mảnh)
Tự hình 3
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
qua (phân ra từng mảnh)
Tự hình 1
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
qua đáp (từ tượng thanh: vịt cạp cạp, guốc lộc cộc)
Tự hình 3
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
qua (nồi đất)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
qua (nồi đất)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
can qua
Tự hình 7
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
qua (tên cũ nước Ai Lao: Lão Qua)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Từ điển Viện Hán Nôm
trái khổ qua
Tự hình 4
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
vượt qua, nhìn qua, qua loa
Tự hình 4
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
qua (ngựa đặc biệt mõm đen lông vàng của vua Đường Thái Tông)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1