Có 3 kết quả:

㙮 thóp塔 thóp𠾾 thóp

1/3

thóp [tháp, đắp]

U+366E, tổng 15 nét, bộ thổ 土 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thoi thóp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

thóp [tháp, thạp]

U+5854, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoi thóp

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

thóp [nhấp]

U+20FBE, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thóp trên đầu

Chữ gần giống 3