1/2
trệch [trạnh, trịch]
U+63B7, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
trệch [chệch, sịch, trạnh, trịch, xệch]
U+64F2, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 2
Chữ gần giống 8