Có 5 kết quả:
掷 trịch • 擲 trịch • 踯 trịch • 躑 trịch • 𬪼 trịch
Từ điển Hồ Lê
nặng trịch; cầm trịch
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nặng trịch; cầm trịch
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trịch (đi lảng vảng)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trịch (đi lảng vảng)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0