1/2
sịch [chệch, trạnh, trệch, trịch, xệch]
U+64F2, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
sịch
U+281D7, tổng 23 nét, bộ túc 足 (+16 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 1
Chữ gần giống 12