Có 3 kết quả:
折 chệch • 擲 chệch • 隻 chệch
Từ điển Hồ Lê
bắn chệch, nói chệch, chệch hướng
Tự hình 5
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bắn chệch, nói chệch, chệch hướng
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0