Có 3 kết quả:

折 chệch擲 chệch隻 chệch

1/3

chệch [chiết, chét, chít, chẹt, chết, chịt, díp, giẹp, giết, giỡn, gãy, gẩy, nhét, nhít, siết, triếp, trét, xiết, xít]

U+6298, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

bắn chệch, nói chệch, chệch hướng

Tự hình 5

Dị thể 9

chệch [sịch, trạnh, trệch, trịch, xệch]

U+64F2, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bắn chệch, nói chệch, chệch hướng

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

chệch [chiếc, chích, chếch, chỉ, xếch, xệch]

U+96BB, tổng 10 nét, bộ chuy 隹 (+2 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

bắn chệch, nói chệch, chệch hướng

Tự hình 5

Dị thể 3