Có 2 kết quả:

綉 tuá訴 tuá

1/2

tuá [thùa, , túa]

U+7D89, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

túa ra

Tự hình 2

Dị thể 2

tuá [, túa, tỏ, tố]

U+8A34, tổng 12 nét, bộ ngôn 言 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

túa ra

Tự hình 3

Dị thể 8