Có 1 kết quả:
tố
Âm Nôm: tố
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái: ⿱朔心
Nét bút: 丶ノ一フ丨ノノフ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: TBP (廿月心)
Unicode: U+612C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái: ⿱朔心
Nét bút: 丶ノ一フ丨ノノフ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: TBP (廿月心)
Unicode: U+612C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sách, sánh, tố
Âm Pinyin: shuò ㄕㄨㄛˋ, sù ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): うった.える (u'ta.eru)
Âm Hàn: 소, 색
Âm Quảng Đông: sou3
Âm Pinyin: shuò ㄕㄨㄛˋ, sù ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): うった.える (u'ta.eru)
Âm Hàn: 소, 색
Âm Quảng Đông: sou3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tố cáo, tố tội, tố tụng