Có 4 kết quả:

拶 tát撒 tát萨 tát薩 tát

1/4

tát [tán, tạt]

U+62F6, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tát nước

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

tát [rát, tản]

U+6492, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tát nước

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

tát

U+8428, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bồ tát

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

tát

U+85A9, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bồ tát

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4