Có 4 kết quả:
拶 tát • 撒 tát • 萨 tát • 薩 tát
Từ điển Trần Văn Kiệm
tát nước
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tát nước
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bồ tát
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0