Có 2 kết quả:

吀 xin嗔 xin

1/2

xin [xiên]

U+5400, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xin xỏ, ăn xin

Tự hình 1

xin [sun, sân, xân]

U+55D4, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cầu xin

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6