Có 2 kết quả:

啅 xược綽 xược

1/2

xược [chạc]

U+5545, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xấc xược

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

xược [trạo, xước]

U+7DBD, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nói xược

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 14