Có 3 kết quả:

忊 đuềnh渟 đuềnh𢝜 đuềnh

1/3

đuềnh [dành, đành]

U+5FCA, tổng 5 nét, bộ tâm 心 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đuềnh đoàng

Tự hình 1

đuềnh

U+6E1F, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đuềnh đoàng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

đuềnh [đành]

U+2275C, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đuềnh đoàng

Chữ gần giống 9