Có 3 kết quả:

懂 đổng董 đổng𡀇 đổng

1/3

đổng [đỏng]

U+61C2, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói đổng, chửi đổng

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

đổng [dỏng, rỗng, xổng, đúng, đũng, đỏng, đủng]

U+8463, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nói đổng, chửi đổng

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

đổng

U+21007, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói đổng, chửi đổng

Bình luận 0