Có 3 kết quả:

董 dỏng𦡂 dỏng𦡦 dỏng

1/3

dỏng [rỗng, xổng, đúng, đũng, đỏng, đổng, đủng]

U+8463, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dong dỏng

Tự hình 3

Dị thể 3

dỏng

U+26842, tổng 16 nét, bộ nhục 肉 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dong dỏng

Chữ gần giống 2

dỏng

U+26866, tổng 16 nét, bộ nhục 肉 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dong dỏng

Chữ gần giống 2