Có 2 kết quả:
掰 bāi ㄅㄞ • 擘 bāi ㄅㄞ
Từ điển phổ thông
bẻ, tẽ, tách ra, bửa ra
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 擘 (2).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng hai tay mà bẻ đôi, bửa đôi, chia đôi vật gì.
Từ điển Trung-Anh
(1) to break off or break open sth with one's hands
(2) (fig.) to break off (a relationship)
(2) (fig.) to break off (a relationship)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ ghép 18
Bình luận 0