Có 2 kết quả:

掰 bāi ㄅㄞ擘 bāi ㄅㄞ

1/2

bāi ㄅㄞ

U+63B0, tổng 12 nét, bộ shǒu 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

bẻ, tẽ, tách ra, bửa ra

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 擘 (2).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng hai tay mà bẻ đôi, bửa đôi, chia đôi vật gì.

Từ điển Trung-Anh

(1) to break off or break open sth with one's hands
(2) (fig.) to break off (a relationship)

Tự hình 2

Dị thể 1

Từ ghép 18

bāi ㄅㄞ [ㄅㄛˋ]

U+64D8, tổng 17 nét, bộ shǒu 手 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

bẻ, tẽ, tách ra, bửa ra

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 9