Có 1 kết quả:

醭 bú ㄅㄨˊ

1/1

ㄅㄨˊ [ㄆㄨ, ㄆㄨˊ]

U+91AD, tổng 19 nét, bộ yǒu 酉 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

mốc, váng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Mốc, meo, váng (trên rượu, giấm...).

Từ điển Thiều Chửu

① Mốc, meo, váng. Phàm vật gì thối nát đâm meo trắng lên gọi là phốc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Mốc, meo, váng: 醋長醭兒了 Dấm nổi váng rồi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lên men ( nói về rượu hoặc dấm ).

Từ điển Trung-Anh

mold on liquids

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1