Có 1 kết quả:
醭 bú ㄅㄨˊ
Từ điển phổ thông
mốc, váng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mốc, meo, váng (trên rượu, giấm...).
Từ điển Thiều Chửu
① Mốc, meo, váng. Phàm vật gì thối nát đâm meo trắng lên gọi là phốc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mốc, meo, váng: 醋長醭兒了 Dấm nổi váng rồi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lên men ( nói về rượu hoặc dấm ).
Từ điển Trung-Anh
mold on liquids
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0