1/1
en [ēn ㄜㄋ, én ㄜㄋˊ, èn ㄜㄋˋ, ng , ng1 , ng , ng1 , ng ]
U+55EF, tổng 13 nét, bộ kǒu 口 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
Từ ghép 1
Bình luận 0